91
CDM
N. Şahin
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nuri Şahin
CDM 91 CM 91
|
|
05.09.1988
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
81
83
84
84
88
85
88
85
85
85
85
87
87
88
88
85
Tốc độ
76
Sút
77
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
86
Thể chất
80
Tốc độ
82
Tăng tốc
70
Dứt điểm
73
Lực sút
80
Sút xa
88
Chọn vị trí
77
Vô lê
90
Penalty
49
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
81
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
93
Kèm người
83
Lấy bóng
90
Cắt bóng
91
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
83
Nhảy
71
Bình tĩnh
84
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Nuri Şahin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~2022 Fraport TAV Antalyaspor
2018~2020 Werder Bremen
2014~2018 Borussia Dortmund
2013~2014 Borussia Dortmund
2012~2013 Liverpool
2011~2014 Real Madrid
2007~2008 Feyenoord
2005~2011 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%