91
CDM
N. Şahin
16
20
81
83
84
84
88
85
88
85
85
85
85
87
87
88
88
85
Tốc độ
76
Sút
77
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
86
Thể chất
80
Tốc độ
82
Tăng tốc
70
Dứt điểm
73
Lực sút
80
Sút xa
88
Chọn vị trí
77
Vô lê
90
Penalty
49
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
81
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
93
Kèm người
83
Lấy bóng
90
Cắt bóng
91
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
83
Nhảy
71
Bình tĩnh
84
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~2022 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2018~2020 | Werder Bremen | |
2014~2018 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Borussia Dortmund | |
2012~2013 | Liverpool | |
2011~2014 | Real Madrid | |
2007~2008 | Feyenoord | |
2005~2011 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |