78
CM
N. Şahin
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nuri Şahin
CM 78 CDM 75
|
|
05.09.1988
179cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
4
Level
18
67
71
72
72
75
74
72
73
73
65
65
70
70
72
72
65
Tốc độ
61
Sút
66
Chuyền bóng
77
Rê bóng
75
Phòng thủ
65
Thể chất
62
Tốc độ
57
Tăng tốc
68
Dứt điểm
62
Lực sút
69
Sút xa
71
Chọn vị trí
71
Vô lê
74
Penalty
57
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
75
Chuyền dài
76
Đá phạt
83
Sút xoáy
81
Rê bóng
73
Giữ bóng
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Phản ứng
72
Kèm người
51
Lấy bóng
73
Cắt bóng
81
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Quyết đoán
56
Nhảy
49
Bình tĩnh
45
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Xem Nuri Şahin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~2022 Fraport TAV Antalyaspor
2018~2020 Werder Bremen
2014~2018 Borussia Dortmund
2013~2014 Borussia Dortmund
2012~2013 Liverpool
2011~2014 Real Madrid
2007~2008 Feyenoord
2005~2011 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%