78
CM
N. Şahin
10
18
67
71
72
72
75
74
72
73
73
65
65
70
70
72
72
65
Tốc độ
61
Sút
66
Chuyền bóng
77
Rê bóng
75
Phòng thủ
65
Thể chất
62
Tốc độ
57
Tăng tốc
68
Dứt điểm
62
Lực sút
69
Sút xa
71
Chọn vị trí
71
Vô lê
74
Penalty
57
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
75
Chuyền dài
76
Đá phạt
83
Sút xoáy
81
Rê bóng
73
Giữ bóng
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Phản ứng
72
Kèm người
51
Lấy bóng
73
Cắt bóng
81
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Quyết đoán
56
Nhảy
49
Bình tĩnh
45
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~2022 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2018~2020 | Werder Bremen | |
2014~2018 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Borussia Dortmund | |
2012~2013 | Liverpool | |
2011~2014 | Real Madrid | |
2007~2008 | Feyenoord | |
2005~2011 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |