96
CDM
N. Şahin
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nuri Şahin
CDM 96 LM 94
|
|
05.09.1988
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
4
Level
19
88
91
91
91
94
92
93
91
91
89
89
91
91
92
92
89
Tốc độ
82
Sút
88
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
89
Thể chất
88
Tốc độ
87
Tăng tốc
78
Dứt điểm
86
Lực sút
95
Sút xa
94
Chọn vị trí
87
Vô lê
91
Penalty
71
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
92
Chuyền dài
99
Đá phạt
88
Sút xoáy
93
Rê bóng
95
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
92
Phản ứng
98
Kèm người
88
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
89
Nhảy
74
Bình tĩnh
88
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Nuri Şahin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~2022 Fraport TAV Antalyaspor
2018~2020 Werder Bremen
2014~2018 Borussia Dortmund
2013~2014 Borussia Dortmund
2012~2013 Liverpool
2011~2014 Real Madrid
2007~2008 Feyenoord
2005~2011 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%