96
CDM
N. Şahin
19
19
88
91
91
91
94
92
93
91
91
89
89
91
91
92
92
89
Tốc độ
82
Sút
88
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
89
Thể chất
88
Tốc độ
87
Tăng tốc
78
Dứt điểm
86
Lực sút
95
Sút xa
94
Chọn vị trí
87
Vô lê
91
Penalty
71
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
92
Chuyền dài
99
Đá phạt
88
Sút xoáy
93
Rê bóng
95
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
92
Phản ứng
98
Kèm người
88
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
89
Nhảy
74
Bình tĩnh
88
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~2022 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2018~2020 | Werder Bremen | |
2014~2018 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Borussia Dortmund | |
2012~2013 | Liverpool | |
2011~2014 | Real Madrid | |
2007~2008 | Feyenoord | |
2005~2011 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |