86
GK
R. Bürki
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Bürki
GK 86
|
|
14.11.1990
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
83
32
34
34
34
36
36
35
35
35
34
34
33
33
34
34
34
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
88
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
57
Tăng tốc
48
Dứt điểm
16
Lực sút
28
Sút xa
21
Chọn vị trí
17
Vô lê
20
Penalty
26
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
22
Chuyền dài
30
Đá phạt
19
Sút xoáy
20
Rê bóng
19
Giữ bóng
29
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Phản ứng
82
Kèm người
18
Lấy bóng
20
Cắt bóng
25
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
74
Thể lực
41
Quyết đoán
40
Nhảy
74
Bình tĩnh
60
TM đổ người
85
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
74
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Roman Bürki mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Borussia Dortmund
2015~2022 Borussia Dortmund
2014~2015 SC Freiburg
2013~2014 Grasshopper Club Zurich
2011~2013 Grasshopper Club Zurich
2010~2010 FC 샤프하우젠
2009~2009 FC 툰
2008~2013 BSC Young Boys
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%