92
GK
R. Bürki
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Bürki
GK 92
|
|
14.11.1990
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
89
33
34
34
34
37
37
36
35
35
36
36
34
34
35
35
36
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
91
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
52
Tăng tốc
50
Dứt điểm
16
Lực sút
30
Sút xa
20
Chọn vị trí
18
Vô lê
22
Penalty
28
Chuyền ngắn
41
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
22
Chuyền dài
29
Đá phạt
21
Sút xoáy
24
Rê bóng
20
Giữ bóng
30
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Phản ứng
85
Kèm người
19
Lấy bóng
19
Cắt bóng
29
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
79
Thể lực
45
Quyết đoán
41
Nhảy
81
Bình tĩnh
62
TM đổ người
91
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
80
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Xem Roman Bürki mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Borussia Dortmund
2015~2022 Borussia Dortmund
2014~2015 SC Freiburg
2013~2014 Grasshopper Club Zurich
2011~2013 Grasshopper Club Zurich
2010~2010 FC 샤프하우젠
2009~2009 FC 툰
2008~2013 BSC Young Boys
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%