72
GK
R. Bürki
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Bürki
GK 72
|
|
14.11.1990
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
69
23
24
24
24
27
27
26
25
25
25
25
24
24
24
24
25
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
53
TM Phản xạ
74
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
68
Tốc độ
44
Tăng tốc
39
Dứt điểm
7
Lực sút
19
Sút xa
12
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
17
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
13
Chuyền dài
21
Đá phạt
10
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
20
Khéo léo
43
Thăng bằng
46
Phản ứng
68
Kèm người
9
Lấy bóng
11
Cắt bóng
16
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
67
Thể lực
32
Quyết đoán
31
Nhảy
65
Bình tĩnh
51
TM đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
53
TM phản xạ
74
TM chọn vị trí
68
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Roman Bürki mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Borussia Dortmund
2015~2022 Borussia Dortmund
2014~2015 SC Freiburg
2013~2014 Grasshopper Club Zurich
2011~2013 Grasshopper Club Zurich
2010~2010 FC 샤프하우젠
2009~2009 FC 툰
2008~2013 BSC Young Boys
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%