90
GK
R. Bürki
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Bürki
GK 90
|
|
14.11.1990
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
87
45
45
44
44
48
47
47
46
46
46
46
44
44
44
44
46
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
92
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
64
Tăng tốc
59
Dứt điểm
27
Lực sút
60
Sút xa
32
Chọn vị trí
28
Vô lê
31
Penalty
37
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
33
Chuyền dài
41
Đá phạt
30
Sút xoáy
31
Rê bóng
30
Giữ bóng
40
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Phản ứng
86
Kèm người
33
Lấy bóng
31
Cắt bóng
36
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
89
Thể lực
55
Quyết đoán
51
Nhảy
84
Bình tĩnh
76
TM đổ người
92
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
73
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Roman Bürki mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Borussia Dortmund
2015~2022 Borussia Dortmund
2014~2015 SC Freiburg
2013~2014 Grasshopper Club Zurich
2011~2013 Grasshopper Club Zurich
2010~2010 FC 샤프하우젠
2009~2009 FC 툰
2008~2013 BSC Young Boys
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%