80
GK
R. Bürki
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Bürki
GK 80
|
|
14.11.1990
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
77
26
28
28
28
31
31
30
29
29
29
29
28
28
28
28
29
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
82
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
52
Tăng tốc
44
Dứt điểm
8
Lực sút
22
Sút xa
14
Chọn vị trí
10
Vô lê
13
Penalty
20
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
15
Chuyền dài
24
Đá phạt
12
Sút xoáy
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
23
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Phản ứng
78
Kèm người
14
Lấy bóng
13
Cắt bóng
18
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
74
Thể lực
36
Quyết đoán
35
Nhảy
74
Bình tĩnh
58
TM đổ người
83
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
69
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Roman Bürki mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Borussia Dortmund
2015~2022 Borussia Dortmund
2014~2015 SC Freiburg
2013~2014 Grasshopper Club Zurich
2011~2013 Grasshopper Club Zurich
2010~2010 FC 샤프하우젠
2009~2009 FC 툰
2008~2013 BSC Young Boys
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%