87
GK
R. Bürki
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Bürki
GK 87
|
|
14.11.1990
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
84
34
35
35
35
38
38
37
37
37
36
36
35
35
35
35
36
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
89
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
55
Tăng tốc
50
Dứt điểm
18
Lực sút
30
Sút xa
23
Chọn vị trí
19
Vô lê
22
Penalty
28
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
24
Chuyền dài
32
Đá phạt
21
Sút xoáy
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Phản ứng
83
Kèm người
20
Lấy bóng
22
Cắt bóng
27
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
77
Thể lực
43
Quyết đoán
42
Nhảy
76
Bình tĩnh
62
TM đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
75
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Xem Roman Bürki mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~
2015~ Borussia Dortmund
2015~2022 Borussia Dortmund
2014~2015 SC Freiburg
2013~2014 Grasshopper Club Zurich
2011~2013 Grasshopper Club Zurich
2010~2010 FC 샤프하우젠
2009~2009 FC 툰
2008~2013 BSC Young Boys
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%