80
RB
S. Coleman
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Séamus Coleman
RB 80
|
|
11.10.1988
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
71
73
74
74
75
74
77
75
75
76
76
77
77
78
78
76
Tốc độ
73
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
76
Phòng thủ
78
Thể chất
71
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
63
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
73
Vô lê
65
Penalty
57
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
56
Sút xoáy
66
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Quyết đoán
80
Nhảy
72
Bình tĩnh
81
TM đổ người
13
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Séamus Coleman mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2010~2010 blackpool
2009~ Everton
2006~2009 Sligo Rovers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%