77
RB
S. Coleman
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Séamus Coleman
RB
77
RWB
78
177cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
68
70
71
71
71
70
73
72
72
73
73
74
74
75
75
73
Tốc độ
71
Sút
62
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
75
Thể chất
69
Tốc độ
71
Tăng tốc
73
Dứt điểm
59
Lực sút
71
Sút xa
63
Chọn vị trí
71
Vô lê
61
Penalty
53
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
77
Chuyền dài
67
Đá phạt
52
Sút xoáy
42
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Phản ứng
76
Kèm người
74
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Quyết đoán
74
Nhảy
68
Bình tĩnh
77
TM đổ người
9
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2010 | blackpool | |
2009~ | Everton | |
2006~2009 | Sligo Rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |