100
RB
S. Coleman
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Séamus Coleman
RB 100
|
|
11.10.1988
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
89
91
93
93
94
92
96
94
94
95
95
97
97
97
97
95
Tốc độ
92
Sút
83
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
97
Thể chất
90
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
84
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
83
Penalty
73
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
102
Chuyền dài
94
Đá phạt
66
Sút xoáy
76
Rê bóng
95
Giữ bóng
104
Khéo léo
90
Thăng bằng
98
Phản ứng
97
Kèm người
101
Lấy bóng
99
Cắt bóng
92
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
85
Thể lực
102
Quyết đoán
93
Nhảy
83
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Séamus Coleman mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2010~2010 blackpool
2009~ Everton
2006~2009 Sligo Rovers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%