108
RB
S. Coleman
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Séamus Coleman
RB
108
RWB
108
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
101
103
104
104
103
103
104
104
104
103
103
105
105
105
105
103
Tốc độ
105
Sút
98
Chuyền bóng
102
Rê bóng
104
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
108
Tăng tốc
102
Dứt điểm
95
Lực sút
105
Sút xa
105
Chọn vị trí
108
Vô lê
91
Penalty
77
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
97
Đá phạt
83
Sút xoáy
103
Rê bóng
109
Giữ bóng
101
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
103
Kèm người
105
Lấy bóng
109
Cắt bóng
103
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
103
Thể lực
111
Quyết đoán
105
Nhảy
92
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2010 | blackpool | |
2009~ | Everton | |
2006~2009 | Sligo Rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |