86
RB
S. Coleman
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Séamus Coleman
RB 86
|
|
11.10.1988
177cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
75
77
78
78
80
78
82
79
79
81
81
83
83
83
83
81
Tốc độ
73
Sút
66
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
84
Thể chất
74
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
62
Lực sút
77
Sút xa
66
Chọn vị trí
72
Vô lê
65
Penalty
58
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
85
Chuyền dài
79
Đá phạt
43
Sút xoáy
53
Rê bóng
82
Giữ bóng
87
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
84
Cắt bóng
80
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Quyết đoán
76
Nhảy
71
Bình tĩnh
74
TM đổ người
5
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Séamus Coleman mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2010~2010 blackpool
2009~ Everton
2006~2009 Sligo Rovers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%