92
RB
S. Coleman
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Séamus Coleman
RB
92
RWB
92
177cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
79
82
83
83
85
82
88
85
85
87
87
89
89
89
89
87
Tốc độ
76
Sút
68
Chuyền bóng
81
Rê bóng
89
Phòng thủ
91
Thể chất
77
Tốc độ
75
Tăng tốc
78
Dứt điểm
64
Lực sút
79
Sút xa
69
Chọn vị trí
73
Vô lê
66
Penalty
60
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
94
Chuyền dài
86
Đá phạt
35
Sút xoáy
43
Rê bóng
88
Giữ bóng
97
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
96
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Quyết đoán
79
Nhảy
72
Bình tĩnh
77
TM đổ người
5
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2010 | blackpool | |
2009~ | Everton | |
2006~2009 | Sligo Rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |