73
ST
S. Iljutcenko
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST
73
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
26
70
67
66
66
60
64
54
65
65
53
53
54
54
56
56
53
Tốc độ
76
Sút
69
Chuyền bóng
53
Rê bóng
66
Phòng thủ
42
Thể chất
78
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
72
Lực sút
71
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
67
Penalty
64
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
55
Chuyền dài
45
Đá phạt
35
Sút xoáy
41
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Phản ứng
67
Kèm người
29
Lấy bóng
50
Cắt bóng
44
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
83
Thể lực
82
Quyết đoán
63
Nhảy
74
Bình tĩnh
70
TM đổ người
19
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Seoul | |
2021~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2019~2021 | Pohang Steelers | |
2015~2019 | MSV Duisburg | |
2013~2015 | Vfl Osnabrück | |
2011~2013 | SV 베스트팔리아 리네른 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |