81
ST
S. Iljutcenko
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST 81
|
|
13.08.1990
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
33
78
75
74
74
67
72
61
72
72
61
61
62
62
63
63
61
Tốc độ
83
Sút
78
Chuyền bóng
60
Rê bóng
73
Phòng thủ
49
Thể chất
85
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
82
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
80
Vô lê
74
Penalty
71
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
62
Chuyền dài
52
Đá phạt
42
Sút xoáy
48
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Phản ứng
74
Kèm người
36
Lấy bóng
57
Cắt bóng
51
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
91
Thể lực
89
Quyết đoán
70
Nhảy
82
Bình tĩnh
77
TM đổ người
26
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Stanislav Iljutcenko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Seoul
2021~ Jeonbuk Hyundai Motors
2021~2022 Jeonbuk Hyundai Motors
2019~2021 Pohang Steelers
2015~2019 MSV Duisburg
2013~2015 Vfl Osnabrück
2011~2013 SV 베스트팔리아 리네른
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%