101
ST
S. Iljutcenko
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST
101
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
24
98
95
92
92
87
92
79
91
91
77
77
77
77
78
78
77
Tốc độ
92
Sút
99
Chuyền bóng
81
Rê bóng
94
Phòng thủ
64
Thể chất
98
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
92
Chọn vị trí
102
Vô lê
97
Penalty
88
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
70
Sút xoáy
91
Rê bóng
90
Giữ bóng
102
Khéo léo
91
Thăng bằng
102
Phản ứng
92
Kèm người
49
Lấy bóng
72
Cắt bóng
66
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
101
Thể lực
96
Quyết đoán
95
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Seoul | |
2021~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2019~2021 | Pohang Steelers | |
2015~2019 | MSV Duisburg | |
2013~2015 | Vfl Osnabrück | |
2011~2013 | SV 베스트팔리아 리네른 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |