101
ST
S. Iljutcenko
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST 101
|
|
13.08.1990
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
24
98
95
92
92
87
92
79
91
91
77
77
77
77
78
78
77
Tốc độ
92
Sút
99
Chuyền bóng
81
Rê bóng
94
Phòng thủ
64
Thể chất
98
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
92
Chọn vị trí
102
Vô lê
97
Penalty
88
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
70
Sút xoáy
91
Rê bóng
90
Giữ bóng
102
Khéo léo
91
Thăng bằng
102
Phản ứng
92
Kèm người
49
Lấy bóng
72
Cắt bóng
66
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
101
Thể lực
96
Quyết đoán
95
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Stanislav Iljutcenko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Seoul
2021~ Jeonbuk Hyundai Motors
2021~2022 Jeonbuk Hyundai Motors
2019~2021 Pohang Steelers
2015~2019 MSV Duisburg
2013~2015 Vfl Osnabrück
2011~2013 SV 베스트팔리아 리네른
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%