98
ST
S. Iljutcenko
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST 98
|
|
13.08.1990
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
20
95
92
90
90
84
89
72
89
89
69
69
70
70
73
73
69
Tốc độ
91
Sút
97
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
52
Thể chất
96
Tốc độ
91
Tăng tốc
91
Dứt điểm
101
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
97
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
81
Sút xoáy
90
Rê bóng
87
Giữ bóng
93
Khéo léo
86
Thăng bằng
100
Phản ứng
93
Kèm người
39
Lấy bóng
55
Cắt bóng
53
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
99
Thể lực
94
Quyết đoán
97
Nhảy
89
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Stanislav Iljutcenko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Seoul
2021~ Jeonbuk Hyundai Motors
2021~2022 Jeonbuk Hyundai Motors
2019~2021 Pohang Steelers
2015~2019 MSV Duisburg
2013~2015 Vfl Osnabrück
2011~2013 SV 베스트팔리아 리네른
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%