98
ST
S. Iljutcenko
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST
98
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
20
95
92
90
90
84
89
72
89
89
69
69
70
70
73
73
69
Tốc độ
91
Sút
97
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
52
Thể chất
96
Tốc độ
91
Tăng tốc
91
Dứt điểm
101
Lực sút
97
Sút xa
90
Chọn vị trí
97
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
70
Đá phạt
81
Sút xoáy
90
Rê bóng
87
Giữ bóng
93
Khéo léo
86
Thăng bằng
100
Phản ứng
93
Kèm người
39
Lấy bóng
55
Cắt bóng
53
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
99
Thể lực
94
Quyết đoán
97
Nhảy
89
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Seoul | |
2021~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2019~2021 | Pohang Steelers | |
2015~2019 | MSV Duisburg | |
2013~2015 | Vfl Osnabrück | |
2011~2013 | SV 베스트팔리아 리네른 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |