83
ST
S. Iljutcenko
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST
83
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
32
80
76
74
74
67
72
60
73
73
60
60
61
61
62
62
60
Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
59
Rê bóng
73
Phòng thủ
48
Thể chất
84
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
86
Lực sút
83
Sút xa
73
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
70
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
61
Chuyền dài
51
Đá phạt
41
Sút xoáy
47
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Phản ứng
73
Kèm người
35
Lấy bóng
56
Cắt bóng
50
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Quyết đoán
69
Nhảy
83
Bình tĩnh
76
TM đổ người
25
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
26
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Seoul | |
2021~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2019~2021 | Pohang Steelers | |
2015~2019 | MSV Duisburg | |
2013~2015 | Vfl Osnabrück | |
2011~2013 | SV 베스트팔리아 리네른 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |