90
ST
S. Iljutcenko
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stanislav Iljutcenko
ST
90
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
87
84
81
81
74
80
64
80
80
63
63
64
64
65
65
63
Tốc độ
85
Sút
87
Chuyền bóng
69
Rê bóng
82
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ
86
Tăng tốc
84
Dứt điểm
92
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
92
Vô lê
80
Penalty
87
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
83
Sút xoáy
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
90
Khéo léo
75
Thăng bằng
95
Phản ứng
83
Kèm người
31
Lấy bóng
54
Cắt bóng
49
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
92
Thể lực
90
Quyết đoán
79
Nhảy
84
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Seoul | |
2021~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2021~2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2019~2021 | Pohang Steelers | |
2015~2019 | MSV Duisburg | |
2013~2015 | Vfl Osnabrück | |
2011~2013 | SV 베스트팔리아 리네른 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |