79
ST
W. Khazri
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
ST 79 CAM 81
|
|
08.02.1991
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
22
76
78
79
79
74
78
64
77
77
56
56
61
61
65
65
56
Tốc độ
75
Sút
79
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
47
Thể chất
69
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
79
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
70
Penalty
75
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
80
Chuyền dài
70
Đá phạt
79
Sút xoáy
80
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
80
Thăng bằng
68
Phản ứng
79
Kèm người
36
Lấy bóng
52
Cắt bóng
57
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Quyết đoán
75
Nhảy
48
Bình tĩnh
80
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Wahbi Khazri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Montpellier HSC
2018~ AS Saint Etienne
2018~2022 AS Saint Etienne
2017~2018 stad wren
2016~2018 sunderland
2014~2016 FC Girondaeng Bordeaux
2009~2014 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%