79
ST
W. Khazri
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
ST
79
CAM
81
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
22
76
78
79
79
74
78
64
77
77
56
56
61
61
65
65
56
Tốc độ
75
Sút
79
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
47
Thể chất
69
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
79
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
70
Penalty
75
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
80
Chuyền dài
70
Đá phạt
79
Sút xoáy
80
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
80
Thăng bằng
68
Phản ứng
79
Kèm người
36
Lấy bóng
52
Cắt bóng
57
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Quyết đoán
75
Nhảy
48
Bình tĩnh
80
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Montpellier HSC | |
2018~ | AS Saint Etienne | |
2018~2022 | AS Saint Etienne | |
2017~2018 | stad wren | |
2016~2018 | sunderland | |
2014~2016 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2009~2014 | SC Bastia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |