81
ST
W. Khazri
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
ST 81 CAM 83
|
|
08.02.1991
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
78
80
80
80
77
80
67
79
79
59
59
64
64
67
67
59
Tốc độ
74
Sút
82
Chuyền bóng
79
Rê bóng
81
Phòng thủ
49
Thể chất
73
Tốc độ
77
Tăng tốc
71
Dứt điểm
82
Lực sút
85
Sút xa
83
Chọn vị trí
83
Vô lê
75
Penalty
79
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
83
Chuyền dài
72
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
81
Kèm người
40
Lấy bóng
53
Cắt bóng
60
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Quyết đoán
79
Nhảy
43
Bình tĩnh
84
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Wahbi Khazri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Montpellier HSC
2018~ AS Saint Etienne
2018~2022 AS Saint Etienne
2017~2018 stad wren
2016~2018 sunderland
2014~2016 FC Girondaeng Bordeaux
2009~2014 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%