76
CF
W. Khazri
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
CF 76 ST 73 LM 75
|
|
08.02.1991
182cm
|
76kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
17
70
73
73
73
70
73
60
72
72
52
52
57
57
61
61
52
Tốc độ
71
Sút
74
Chuyền bóng
72
Rê bóng
74
Phòng thủ
43
Thể chất
65
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
73
Lực sút
77
Sút xa
78
Chọn vị trí
73
Vô lê
62
Penalty
71
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
75
Chuyền dài
66
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Phản ứng
71
Kèm người
31
Lấy bóng
48
Cắt bóng
59
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Quyết đoán
70
Nhảy
44
Bình tĩnh
69
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Wahbi Khazri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Montpellier HSC
2018~ AS Saint Etienne
2018~2022 AS Saint Etienne
2017~2018 stad wren
2016~2018 sunderland
2014~2016 FC Girondaeng Bordeaux
2009~2014 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%