77
CF
W. Khazri
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
CF 77 ST 74 LM 76
|
|
08.02.1991
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
71
74
74
74
70
74
59
73
73
51
51
56
56
60
60
51
Tốc độ
72
Sút
75
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
39
Thể chất
66
Tốc độ
73
Tăng tốc
71
Dứt điểm
74
Lực sút
79
Sút xa
80
Chọn vị trí
74
Vô lê
62
Penalty
72
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
76
Chuyền dài
66
Đá phạt
84
Sút xoáy
77
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
77
Thăng bằng
64
Phản ứng
72
Kèm người
23
Lấy bóng
46
Cắt bóng
58
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Quyết đoán
71
Nhảy
66
Bình tĩnh
69
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Wahbi Khazri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Montpellier HSC
2018~ AS Saint Etienne
2018~2022 AS Saint Etienne
2017~2018 stad wren
2016~2018 sunderland
2014~2016 FC Girondaeng Bordeaux
2009~2014 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%