84
CF
W. Khazri
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
CF 84 ST 83
|
|
08.02.1991
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
80
81
81
81
78
81
68
80
80
61
60
65
65
69
69
61
Tốc độ
75
Sút
84
Chuyền bóng
81
Rê bóng
81
Phòng thủ
51
Thể chất
76
Tốc độ
78
Tăng tốc
73
Dứt điểm
83
Lực sút
87
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
88
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
84
Sút xoáy
85
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Phản ứng
82
Kèm người
42
Lấy bóng
55
Cắt bóng
62
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Quyết đoán
80
Nhảy
45
Bình tĩnh
86
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Wahbi Khazri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Montpellier HSC
2018~ AS Saint Etienne
2018~2022 AS Saint Etienne
2017~2018 stad wren
2016~2018 sunderland
2014~2016 FC Girondaeng Bordeaux
2009~2014 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%