86
ST
W. Khazri
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wahbi Khazri
ST 86 CAM 85
|
|
08.02.1991
176cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
15
83
83
83
83
79
82
68
82
82
61
61
66
66
69
69
61
Tốc độ
82
Sút
85
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
50
Thể chất
73
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
85
Lực sút
89
Sút xa
87
Chọn vị trí
90
Vô lê
69
Penalty
82
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
87
Sút xoáy
87
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
31
Lấy bóng
59
Cắt bóng
59
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Quyết đoán
78
Nhảy
76
Bình tĩnh
86
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Wahbi Khazri mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Montpellier HSC
2018~ AS Saint Etienne
2018~2022 AS Saint Etienne
2017~2018 stad wren
2016~2018 sunderland
2014~2016 FC Girondaeng Bordeaux
2009~2014 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%