78
CAM
D. Kamada
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daichi Kamada
CAM 78 CF 78 ST 75
|
|
05.08.1996
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
22
72
75
75
75
70
75
58
75
75
51
51
58
58
61
61
51
Tốc độ
75
Sút
71
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
41
Thể chất
64
Tốc độ
74
Tăng tốc
77
Dứt điểm
72
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
75
Vô lê
63
Penalty
73
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
75
Chuyền dài
67
Đá phạt
70
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Phản ứng
72
Kèm người
36
Lấy bóng
47
Cắt bóng
34
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Quyết đoán
58
Nhảy
70
Bình tĩnh
81
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Daichi Kamada mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ crystal palace
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2018~2019 Sint-Trwiden
2017~ Eintracht Frankfurt
2017~2023 Eintracht Frankfurt
2015~2017 사간 도스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%