104
CAM
D. Kamada
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daichi Kamada
CAM 104 LW 103 CM 100
|
|
05.08.1996
184cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
96
100
100
100
97
101
84
100
100
73
73
82
82
86
86
73
Tốc độ
100
Sút
97
Chuyền bóng
100
Rê bóng
99
Phòng thủ
64
Thể chất
86
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
101
Lực sút
94
Sút xa
95
Chọn vị trí
102
Vô lê
83
Penalty
94
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
97
Chuyền dài
98
Đá phạt
89
Sút xoáy
98
Rê bóng
101
Giữ bóng
98
Khéo léo
100
Thăng bằng
92
Phản ứng
104
Kèm người
62
Lấy bóng
68
Cắt bóng
61
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
82
Thể lực
103
Quyết đoán
78
Nhảy
82
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Daichi Kamada mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ crystal palace
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2018~2019 Sint-Trwiden
2017~ Eintracht Frankfurt
2017~2023 Eintracht Frankfurt
2015~2017 사간 도스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%