100
CAM
D. Kamada
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daichi Kamada
CAM 100 CF 99
|
|
05.08.1996
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
21
90
96
97
97
94
97
79
97
97
67
67
77
77
81
81
67
Tốc độ
95
Sút
90
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
55
Thể chất
81
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
88
Sút xa
97
Chọn vị trí
97
Vô lê
81
Penalty
86
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
96
Chuyền dài
95
Đá phạt
88
Sút xoáy
90
Rê bóng
99
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
87
Phản ứng
101
Kèm người
50
Lấy bóng
60
Cắt bóng
56
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
79
Thể lực
97
Quyết đoán
72
Nhảy
76
Bình tĩnh
93
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Daichi Kamada mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ crystal palace
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2018~2019 Sint-Trwiden
2017~ Eintracht Frankfurt
2017~2023 Eintracht Frankfurt
2015~2017 사간 도스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%