100
CAM
D. Kamada
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daichi Kamada
CAM
100
CF
99
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
21
90
96
97
97
94
97
79
97
97
67
67
77
77
81
81
67
Tốc độ
95
Sút
90
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
55
Thể chất
81
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
90
Lực sút
88
Sút xa
97
Chọn vị trí
97
Vô lê
81
Penalty
86
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
96
Chuyền dài
95
Đá phạt
88
Sút xoáy
90
Rê bóng
99
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
87
Phản ứng
101
Kèm người
50
Lấy bóng
60
Cắt bóng
56
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
79
Thể lực
97
Quyết đoán
72
Nhảy
76
Bình tĩnh
93
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | crystal palace | |
2023~ | Latium | |
2023~2024 | Latium | |
2018~2019 | Sint-Trwiden | |
2017~ | Eintracht Frankfurt | |
2017~2023 | Eintracht Frankfurt | |
2015~2017 | 사간 도스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |