77
CAM
D. Kamada
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daichi Kamada
CAM 77 CM 75 CF 76
|
|
05.08.1996
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
68
73
73
73
72
74
63
74
74
55
55
62
62
65
65
55
Tốc độ
73
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
50
Thể chất
59
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
69
Lực sút
60
Sút xa
67
Chọn vị trí
75
Vô lê
61
Penalty
74
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
74
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Phản ứng
74
Kèm người
50
Lấy bóng
53
Cắt bóng
49
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
53
Thể lực
77
Quyết đoán
51
Nhảy
63
Bình tĩnh
75
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Daichi Kamada mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ crystal palace
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2018~2019 Sint-Trwiden
2017~ Eintracht Frankfurt
2017~2023 Eintracht Frankfurt
2015~2017 사간 도스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%