94
CAM
D. Kamada
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daichi Kamada
CAM 94 CM 92
|
|
05.08.1996
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
33
85
90
90
90
89
91
80
91
91
72
72
79
79
82
82
72
Tốc độ
90
Sút
83
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
67
Thể chất
75
Tốc độ
89
Tăng tốc
92
Dứt điểm
86
Lực sút
77
Sút xa
84
Chọn vị trí
92
Vô lê
78
Penalty
91
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
86
Chuyền dài
91
Đá phạt
85
Sút xoáy
89
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
92
Thăng bằng
92
Phản ứng
91
Kèm người
67
Lấy bóng
70
Cắt bóng
66
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
70
Thể lực
92
Quyết đoán
68
Nhảy
80
Bình tĩnh
92
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
29
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Daichi Kamada mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ crystal palace
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2018~2019 Sint-Trwiden
2017~ Eintracht Frankfurt
2017~2023 Eintracht Frankfurt
2015~2017 사간 도스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%