103
CAM
D. Kamada
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daichi Kamada
CAM 103
|
|
05.08.1996
184cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
95
99
99
99
96
100
82
99
99
73
73
80
80
84
84
73
Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
101
Rê bóng
99
Phòng thủ
62
Thể chất
86
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
94
Lực sút
100
Sút xa
101
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
102
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
100
Chuyền dài
100
Đá phạt
102
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
92
Phản ứng
99
Kèm người
61
Lấy bóng
61
Cắt bóng
57
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
83
Thể lực
98
Quyết đoán
81
Nhảy
87
Bình tĩnh
101
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Daichi Kamada mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ crystal palace
2023~ Latium
2023~2024 Latium
2018~2019 Sint-Trwiden
2017~ Eintracht Frankfurt
2017~2023 Eintracht Frankfurt
2015~2017 사간 도스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%