77
RW
D. Kulusevski
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dejan Kulusevski
RW
77
CAM
77
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
70
74
74
74
73
74
68
75
75
64
64
67
67
69
69
64
Tốc độ
78
Sút
67
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
58
Thể chất
71
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
65
Lực sút
69
Sút xa
75
Chọn vị trí
70
Vô lê
50
Penalty
61
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
67
Chuyền dài
75
Đá phạt
52
Sút xoáy
64
Rê bóng
82
Giữ bóng
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Phản ứng
76
Kèm người
55
Lấy bóng
62
Cắt bóng
59
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Quyết đoán
68
Nhảy
62
Bình tĩnh
68
TM đổ người
23
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Tottenham Hotspur | |
2020~ | Juventus F.C | |
2020~2020 | Parma | |
2020~2023 | Juventus F.C | |
2019~2020 | Parma | |
2017~2020 | Bergamo Calcio |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |