105
RW
D. Kulusevski
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dejan Kulusevski
RW
105
186cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
98
101
102
102
97
102
83
102
102
75
75
82
82
86
86
75
Tốc độ
101
Sút
97
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
63
Thể chất
93
Tốc độ
101
Tăng tốc
102
Dứt điểm
97
Lực sút
101
Sút xa
99
Chọn vị trí
103
Vô lê
94
Penalty
89
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
105
Chuyền dài
94
Đá phạt
82
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
100
Thăng bằng
95
Phản ứng
102
Kèm người
67
Lấy bóng
62
Cắt bóng
56
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
93
Thể lực
100
Quyết đoán
88
Nhảy
84
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Tottenham Hotspur | |
2020~ | Juventus F.C | |
2020~2020 | Parma | |
2020~2023 | Juventus F.C | |
2019~2020 | Parma | |
2017~2020 | Bergamo Calcio |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |