83
RW
D. Kulusevski
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dejan Kulusevski
RW
83
CAM
82
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
15
76
79
80
80
76
79
68
80
80
61
61
68
68
70
70
61
Tốc độ
80
Sút
75
Chuyền bóng
76
Rê bóng
86
Phòng thủ
54
Thể chất
72
Tốc độ
77
Tăng tốc
85
Dứt điểm
79
Lực sút
73
Sút xa
74
Chọn vị trí
75
Vô lê
55
Penalty
75
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
79
Chuyền dài
75
Đá phạt
70
Sút xoáy
92
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
89
Thăng bằng
77
Phản ứng
80
Kèm người
48
Lấy bóng
58
Cắt bóng
55
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
69
Thể lực
84
Quyết đoán
71
Nhảy
59
Bình tĩnh
86
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Tottenham Hotspur | |
2020~ | Juventus F.C | |
2020~2020 | Parma | |
2020~2023 | Juventus F.C | |
2019~2020 | Parma | |
2017~2020 | Bergamo Calcio |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |