92
RW
D. Kulusevski
17
32
85
88
89
89
87
89
79
89
89
73
73
78
78
81
81
73
Tốc độ
85
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
67
Thể chất
83
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
85
Lực sút
85
Sút xa
90
Chọn vị trí
87
Vô lê
89
Penalty
75
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
82
Đá phạt
72
Sút xoáy
93
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Khéo léo
88
Thăng bằng
79
Phản ứng
90
Kèm người
62
Lấy bóng
74
Cắt bóng
66
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
82
Thể lực
92
Quyết đoán
77
Nhảy
82
Bình tĩnh
90
TM đổ người
30
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
26
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Tottenham Hotspur | |
2020~ | Juventus F.C | |
2020~2020 | Parma | |
2020~2023 | Juventus F.C | |
2019~2020 | Parma | |
2017~2020 | Bergamo Calcio |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |