97
RW
D. Kulusevski
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dejan Kulusevski
RW
97
CAM
96
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
17
90
93
94
94
89
93
80
93
93
72
72
80
80
83
83
72
Tốc độ
98
Sút
90
Chuyền bóng
87
Rê bóng
98
Phòng thủ
64
Thể chất
84
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
95
Lực sút
84
Sút xa
92
Chọn vị trí
92
Vô lê
81
Penalty
82
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
86
Chuyền dài
88
Đá phạt
76
Sút xoáy
95
Rê bóng
101
Giữ bóng
95
Khéo léo
100
Thăng bằng
86
Phản ứng
99
Kèm người
56
Lấy bóng
63
Cắt bóng
75
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Quyết đoán
78
Nhảy
65
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
8
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Tottenham Hotspur | |
2020~ | Juventus F.C | |
2020~2020 | Parma | |
2020~2023 | Juventus F.C | |
2019~2020 | Parma | |
2017~2020 | Bergamo Calcio |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |