107
RW
D. Kulusevski
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dejan Kulusevski
RW
107
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
23
98
103
104
104
100
104
89
104
104
82
82
88
88
91
91
82
Tốc độ
104
Sút
95
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
73
Thể chất
96
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
89
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
107
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
108
Chuyền dài
95
Đá phạt
90
Sút xoáy
107
Rê bóng
108
Giữ bóng
103
Khéo léo
104
Thăng bằng
99
Phản ứng
104
Kèm người
71
Lấy bóng
84
Cắt bóng
60
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
95
Thể lực
102
Quyết đoán
94
Nhảy
85
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2022~2023 | Tottenham Hotspur | |
2020~ | Juventus F.C | |
2020~2020 | Parma | |
2020~2023 | Juventus F.C | |
2019~2020 | Parma | |
2017~2020 | Bergamo Calcio |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |