82
ST
V. Osimhen
12
27
79
77
77
77
69
75
60
76
76
58
58
60
60
62
62
58
Tốc độ
87
Sút
78
Chuyền bóng
66
Rê bóng
75
Phòng thủ
45
Thể chất
79
Tốc độ
92
Tăng tốc
83
Dứt điểm
81
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
81
Vô lê
75
Penalty
78
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
68
Chuyền dài
59
Đá phạt
46
Sút xoáy
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Phản ứng
81
Kèm người
44
Lấy bóng
45
Cắt bóng
42
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Quyết đoán
77
Nhảy
84
Bình tĩnh
74
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Galatasaray SK | |
2020~ | Neapolitan | |
2019~2019 | Charleroi | |
2019~2020 | LOSC reel | |
2018~2019 | Charleroi | |
2017~2019 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |