84
ST
V. Osimhen
14
27
81
79
78
78
70
76
61
76
76
58
58
61
61
63
63
58
Tốc độ
88
Sút
81
Chuyền bóng
67
Rê bóng
76
Phòng thủ
46
Thể chất
82
Tốc độ
93
Tăng tốc
84
Dứt điểm
85
Lực sút
81
Sút xa
76
Chọn vị trí
84
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
68
Chuyền dài
59
Đá phạt
54
Sút xoáy
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Phản ứng
81
Kèm người
44
Lấy bóng
45
Cắt bóng
42
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
80
Thể lực
88
Quyết đoán
79
Nhảy
84
Bình tĩnh
76
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Galatasaray SK | |
2020~ | Neapolitan | |
2019~2019 | Charleroi | |
2019~2020 | LOSC reel | |
2018~2019 | Charleroi | |
2017~2019 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |