87
ST
V. Osimhen
15
29
84
82
81
81
73
79
63
79
79
61
61
63
63
65
65
61
Tốc độ
91
Sút
84
Chuyền bóng
69
Rê bóng
80
Phòng thủ
48
Thể chất
85
Tốc độ
95
Tăng tốc
87
Dứt điểm
89
Lực sút
83
Sút xa
78
Chọn vị trí
86
Vô lê
80
Penalty
80
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
70
Chuyền dài
61
Đá phạt
56
Sút xoáy
70
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Phản ứng
83
Kèm người
46
Lấy bóng
47
Cắt bóng
44
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
86
Thể lực
85
Quyết đoán
81
Nhảy
92
Bình tĩnh
78
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
22
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Galatasaray SK | |
2020~ | Neapolitan | |
2019~2019 | Charleroi | |
2019~2020 | LOSC reel | |
2018~2019 | Charleroi | |
2017~2019 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |