105
ST
V. Osimhen
23
22
102
100
99
99
88
97
74
97
97
71
71
74
74
77
77
71
Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
86
Rê bóng
99
Phòng thủ
53
Thể chất
100
Tốc độ
109
Tăng tốc
107
Dứt điểm
106
Lực sút
101
Sút xa
97
Chọn vị trí
103
Vô lê
96
Penalty
97
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
92
Chuyền dài
72
Đá phạt
57
Sút xoáy
82
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
54
Lấy bóng
50
Cắt bóng
47
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
104
Thể lực
100
Quyết đoán
92
Nhảy
104
Bình tĩnh
99
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 28 - Chẵn 48
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Galatasaray SK | |
2020~ | Neapolitan | |
2019~2019 | Charleroi | |
2019~2020 | LOSC reel | |
2018~2019 | Charleroi | |
2017~2019 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |