93
ST
V. Osimhen
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Osimhen
ST 93
|
|
29.12.1998
185cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
33
90
88
86
86
78
85
68
85
85
66
65
68
68
70
70
66
Tốc độ
96
Sút
89
Chuyền bóng
74
Rê bóng
86
Phòng thủ
52
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
93
Dứt điểm
95
Lực sút
87
Sút xa
81
Chọn vị trí
92
Vô lê
84
Penalty
83
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
72
Chuyền dài
64
Đá phạt
59
Sút xoáy
73
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
77
Phản ứng
91
Kèm người
49
Lấy bóng
55
Cắt bóng
47
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
92
Thể lực
89
Quyết đoán
78
Nhảy
97
Bình tĩnh
87
TM đổ người
29
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
25
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Xem Victor Osimhen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Galatasaray SK
2020~ Neapolitan
2019~2019 Charleroi
2019~2020 LOSC reel
2018~2019 Charleroi
2017~2019 VfL Wolfsburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%