81
ST
V. Osimhen
12
14
78
76
75
75
64
72
52
72
72
49
49
51
51
54
54
49
Tốc độ
87
Sút
78
Chuyền bóng
59
Rê bóng
76
Phòng thủ
33
Thể chất
76
Tốc độ
92
Tăng tốc
81
Dứt điểm
81
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
76
Vô lê
73
Penalty
64
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
61
Chuyền dài
46
Đá phạt
36
Sút xoáy
56
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
71
Kèm người
33
Lấy bóng
33
Cắt bóng
26
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Quyết đoán
70
Nhảy
78
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Galatasaray SK | |
2020~ | Neapolitan | |
2019~2019 | Charleroi | |
2019~2020 | LOSC reel | |
2018~2019 | Charleroi | |
2017~2019 | VfL Wolfsburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |