93
LB
Grimaldo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grimaldo
LB 93
|
|
20.09.1995
171cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
18
80
84
86
86
87
86
88
87
87
85
85
90
90
90
90
85
Tốc độ
89
Sút
76
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
90
Thể chất
80
Tốc độ
85
Tăng tốc
95
Dứt điểm
73
Lực sút
79
Sút xa
89
Chọn vị trí
75
Vô lê
62
Penalty
56
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
92
Sút xoáy
95
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
95
Thăng bằng
90
Phản ứng
88
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
75
Thể lực
96
Quyết đoán
76
Nhảy
75
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Grimaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ SL Benfica
2016~2023 SL Benfica
2012~2016 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%