94
LB
Grimaldo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grimaldo
LB 94 LM 92 LWB 95
|
|
20.09.1995
171cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
19
82
87
89
89
89
88
89
89
89
86
86
91
91
92
92
86
Tốc độ
89
Sút
76
Chuyền bóng
89
Rê bóng
92
Phòng thủ
90
Thể chất
79
Tốc độ
84
Tăng tốc
96
Dứt điểm
72
Lực sút
81
Sút xa
88
Chọn vị trí
90
Vô lê
62
Penalty
50
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
96
Chuyền dài
88
Đá phạt
95
Sút xoáy
96
Rê bóng
93
Giữ bóng
91
Khéo léo
96
Thăng bằng
91
Phản ứng
92
Kèm người
95
Lấy bóng
90
Cắt bóng
94
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
74
Thể lực
95
Quyết đoán
78
Nhảy
72
Bình tĩnh
84
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Grimaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ SL Benfica
2016~2023 SL Benfica
2012~2016 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%