95
LWB
Grimaldo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grimaldo
LWB 95 LM 95
|
|
20.09.1995
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
35
86
90
91
91
92
91
90
92
92
86
85
91
91
92
92
86
Tốc độ
96
Sút
80
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
87
Thể chất
83
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
72
Lực sút
92
Sút xa
92
Chọn vị trí
88
Vô lê
74
Penalty
68
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
93
Chuyền dài
90
Đá phạt
93
Sút xoáy
97
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Khéo léo
94
Thăng bằng
96
Phản ứng
93
Kèm người
86
Lấy bóng
89
Cắt bóng
90
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
76
Thể lực
100
Quyết đoán
81
Nhảy
88
Bình tĩnh
93
TM đổ người
26
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
28
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Grimaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ SL Benfica
2016~2023 SL Benfica
2012~2016 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%