111
LWB
Grimaldo
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grimaldo
LWB 111 LB 111
|
|
20.09.1995
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
24
103
107
108
108
107
107
106
108
108
102
102
108
108
108
108
102
Tốc độ
110
Sút
105
Chuyền bóng
110
Rê bóng
105
Phòng thủ
104
Thể chất
96
Tốc độ
110
Tăng tốc
112
Dứt điểm
102
Lực sút
112
Sút xa
112
Chọn vị trí
105
Vô lê
90
Penalty
93
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
114
Chuyền dài
101
Đá phạt
115
Sút xoáy
115
Rê bóng
104
Giữ bóng
107
Khéo léo
108
Thăng bằng
107
Phản ứng
109
Kèm người
101
Lấy bóng
110
Cắt bóng
110
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
91
Thể lực
109
Quyết đoán
96
Nhảy
91
Bình tĩnh
103
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Grimaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ SL Benfica
2016~2023 SL Benfica
2012~2016 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%