77
LB
Grimaldo
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grimaldo
LB 77
|
|
20.09.1995
171cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
66
69
71
71
69
69
70
72
72
69
69
74
74
74
74
69
Tốc độ
80
Sút
56
Chuyền bóng
68
Rê bóng
76
Phòng thủ
70
Thể chất
65
Tốc độ
80
Tăng tốc
82
Dứt điểm
47
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
68
Vô lê
55
Penalty
48
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
74
Chuyền dài
65
Đá phạt
77
Sút xoáy
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Phản ứng
75
Kèm người
70
Lấy bóng
72
Cắt bóng
73
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
60
Thể lực
80
Quyết đoán
62
Nhảy
61
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Xem Grimaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ SL Benfica
2016~2023 SL Benfica
2012~2016 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%